Tiêu chuẩn EU Code là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng NECS tìm hiểu chi tiết về khái niệm EU Code và tầm quan trọng của tiêu chuẩn này đối với hàng hóa, đặc biệt là trong ngành thủy sản. Những hiểu biết này không chỉ giúp các doanh nghiệp Việt Nam nắm vững yêu cầu của thị trường EU mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững trong tương lai.
>>>>Tìm hiểu thêm: kho lạnh đạt EU code
1. Tiêu chuẩn EU Code là gì?
Tiêu chuẩn EU Code là gì? EU Code là hệ thống tiêu chuẩn và quy định của Liên minh Châu Âu (EU), được thiết lập nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm trong các lĩnh vực sản xuất và thương mại. Hiểu đơn giản thì tiêu chuẩn EU chính là việc các doanh nghiệp phải đáp ứng được những tiêu chuẩn gắt gao về xuất khẩu hàng hóa vào thị trường EU.
Ông Claudio Dordi, Tư vấn trưởng Dự án EU – MUTRAP, từng có chia sẻ về Việt Nam tại Diễn đàn chính sách thương mại “Quy định về chất lượng và an toàn thực phẩm: Tiêu chuẩn riêng trong hoạt động xuất khẩu” rằng: “Bên cạnh đó, chưa trang bị đầy đủ thông tin và tuân thủ những tiêu chuẩn đối với hàng xuất khẩu, dẫn đến số lượng hàng hóa bị trả về còn cao. Nguyên nhân nữa đến từ thực trạng hầu hết thành phẩm nông sản Việt Nam phân phối tại thị trường EU đều được đóng mác Trung Quốc, Nhật Bản… do Việt Nam xuất nguyên liệu thô qua các nước này”.
Vì thế, để đảm bảo hàng hóa được chấp nhận khi xuất khẩu sang EU, doanh nghiệp cần nâng cấp quy trình sản xuất, áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng quốc tế như ISO hoặc các chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng của EU (CE marking, REACH). Điều này không chỉ giúp tăng sự tin tưởng từ phía khách hàng mà còn tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Để hàng hóa được xuất khẩu vào thị trường EU, kho lạnh phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:
- ISO 9001:2015: Tiêu chuẩn quản lý chất lượng, giúp đảm bảo sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp luôn đạt được chất lượng ổn định và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- ISO 22000:2018: Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, chế biến nông sản, thủy sản và thực phẩm, đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu an toàn và vệ sinh.
- ISO 14001:2015: Tiêu chuẩn quản lý môi trường, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất có tác động đến môi trường, giúp kiểm soát và giảm thiểu các ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
- CE Marking: Dấu hiệu chứng nhận sản phẩm tuân thủ các quy định pháp lý của EU, bắt buộc đối với nhiều loại hàng hóa khi muốn tiếp cận thị trường các nước thuộc Liên minh Châu Âu.
2. Tầm quan trọng của chứng chỉ EU Code đối với kho lạnh
Đối với các dịch vụ cho thuê kho lạnh thì tiêu chuẩn EU Code đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với kho lạnh, đặc biệt là những kho chuyên phục vụ cho việc xuất khẩu hàng hóa sang thị trường quốc tế. Đạt được tiêu chuẩn này không chỉ là minh chứng cho khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của Liên minh châu Âu (EU), mà còn khẳng định chất lượng quản lý và vận hành kho lạnh theo tiêu chuẩn toàn cầu.
- Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Tiêu chuẩn EU Code yêu cầu môi trường bảo quản tối ưu về nhiệt độ, độ ẩm và an toàn vệ sinh. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm đông lạnh, nông sản và dược phẩm được bảo quản đúng cách, duy trì chất lượng khi xuất khẩu.
- Mở rộng cơ hội xuất khẩu: Với chứng nhận EU Code, kho lạnh đáp ứng được yêu cầu nghiêm ngặt của thị trường châu Âu, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa đến các quốc gia thành viên EU, nơi các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc được áp dụng chặt chẽ.
- Nâng cao uy tín và tính cạnh tranh: Việc đạt tiêu chuẩn EU Code giúp kho lạnh xây dựng lòng tin với các đối tác và khách hàng quốc tế, đồng thời nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp thu hút thêm nhiều khách hàng tiềm năng.
>>>>Khám phá thêm: Dịch vụ cho thuê kho lạnh miền nam
2. Thủ tục xuất khẩu hàng hóa sang EU
Thủ tục xuất khẩu hàng hóa sang EU có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
2.1 Cơ sở chế biến và quốc gia đó phải được công nhận
Để được EU chấp nhận, hàng hóa phải đáp ứng được các tiêu chuẩn tại quốc gia sở tại về chất lượng sản phẩm, cơ sở chế biến phải được thiết kế đảm bảo an toàn từ khâu sản xuất, chế biến đến phân phối. Các điểm chính trong quy định này bao gồm:
- Doanh nghiệp có trách nhiệm đảm bảo sản phẩm của họ an toàn cho người tiêu dùng.
- Đảm bảo an toàn thực phẩm trong toàn bộ chuỗi cung ứng từ khâu sản xuất ban đầu, như đánh bắt hoặc nuôi trồng thủy sản, cho đến khi sản phẩm được chế biến và đưa ra thị trường.
- Doanh nghiệp sản xuất và chế biến phải thực hiện quy trình dựa trên nguyên tắc phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát tới hạn (HACCP) để kiểm soát các rủi ro liên quan đến an toàn thực phẩm.
- Tất cả các cơ sở chế biến và sản xuất thực phẩm phải tuân theo các yêu cầu vệ sinh cơ bản. Đối với một số loại thực phẩm hoặc quy trình chế biến cụ thể, có thể có thêm các quy định bổ sung để đảm bảo tính an toàn.
>>>>Xem ngay: Chứng nhận HACCP là gì? Lợi ích và quy trình chứng nhận
2.2 Không được vượt hơn dư lượng tối đa
Mục tiêu chính của MRL là bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, đảm bảo rằng thực phẩm không chứa dư lượng chất có thể gây hại vượt mức an toàn. Doanh nghiệp cần cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe được cấp bởi các phòng thí nghiệm đạt chuẩn. Một số quy định quan trọng cần lưu ý khi xuất khẩu thủy sản sang EU bao gồm:
- Quy định (EC) số 470/2009: Quy định về quy trình thiết lập MRL cho các hoạt chất dược lý trong thực phẩm có nguồn gốc động vật, như thuốc kháng sinh.
- Quy định (EC) số 396/2005: Thiết lập MRL đối với dư lượng thuốc trừ sâu, giúp đảm bảo thực phẩm an toàn trước tác động của hóa chất nông nghiệp.
- Quy định (EC) số 1881/2006: Quy định mức dư lượng tối đa của các chất gây ô nhiễm môi trường, bao gồm kim loại nặng như thủy ngân, trong thủy sản.
Các quy định này không chỉ phức tạp mà còn thường xuyên thay đổi khi EU tăng cường giám sát các chất dư lượng cụ thể. Những thay đổi này có thể tác động lớn đến hoạt động xuất khẩu, vì vậy các doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật để đảm bảo luôn tuân thủ và chuẩn bị kỹ lưỡng khi có sự điều chỉnh trong quy định.
2.3 Thủy sản có nguồn gốc hợp pháp
Quy định của EU về ngăn chặn và loại bỏ hoạt động đánh bắt cá bất hợp pháp, không khai báo và không được quản lý (IUU) đã có hiệu lực từ ngày 1/1/2010. EU yêu cầu các nhà xuất khẩu phải chứng minh rằng sản phẩm thủy sản không liên quan đến hoạt động đánh bắt IUU. Đối với các loài cá khai thác từ tự nhiên, nhà xuất khẩu phải cung cấp giấy chứng nhận khai thác được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.
Một số quốc gia như Việt Nam, Thái Lan và Ecuador đã nhận thẻ vàng từ EU. Quốc gia được cấp thẻ vàng phải chứng minh rằng họ đang nỗ lực giải quyết vấn đề đánh bắt IUU, tăng cường biện pháp chống lại hoạt động đánh bắt trái phép. Nếu không có hành động phù hợp, các quốc gia này có thể bị phạt thẻ đỏ, dẫn đến lệnh cấm nhập khẩu thủy sản từ EU.
3. Kho lạnh NECS đạt chứng nhận EU Code đầu tiên tại Việt Nam
Kho lạnh NECS tự hào là kho lạnh đầu tiên tại Việt Nam đạt chứng nhận EU Code:TS 1075, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm. Chứng nhận này khẳng định NECS đáp ứng mọi yêu cầu của thị trường châu Âu, từ điều kiện bảo quản sản phẩm đến quy trình vận hành kho, mang đến sự tin cậy tuyệt đối cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
- Chứng nhận EU Code xác nhận kho lạnh NECS tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của Liên minh châu Âu. Điều này giúp đảm bảo rằng hàng hóa được bảo quản trong điều kiện tối ưu nhất, từ đó nâng cao uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp.
- Với chứng nhận EU Code, NECS cam kết đáp ứng các yêu cầu an toàn thực phẩm, giúp giảm thiểu rủi ro hư hỏng và đảm bảo hàng hóa đến tay người tiêu dùng luôn đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.
- Chứng nhận EU Code giúp NECS khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Khách hàng và đối tác sẽ tin tưởng hơn khi hợp tác với một doanh nghiệp đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế, từ đó thu hút thêm nhiều hợp đồng xuất khẩu.
- Việc sở hữu chứng nhận EU Code tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường khó tính, yêu cầu tiêu chuẩn bảo quản và chất lượng cao. NECS có thể dễ dàng thâm nhập vào thị trường châu Âu và các nước phát triển khác.
- Nhờ vào việc áp dụng các quy trình và công nghệ tiên tiến được yêu cầu trong chứng nhận EU Code, kho lạnh NECS có thể giảm thiểu lãng phí và tiết kiệm chi phí vận hành, từ đó tăng cường hiệu quả kinh doanh.
- Chứng nhận EU Code khuyến khích NECS cải thiện quy trình bảo quản hàng hóa, áp dụng công nghệ tiên tiến và các biện pháp kiểm soát chất lượng, giúp nâng cao hiệu suất bảo quản và đảm bảo hàng hóa luôn đạt tiêu chuẩn.
- Với chứng nhận EU Code, NECS có thể tạo dựng niềm tin với khách hàng và đối tác. Khách hàng có thể yên tâm rằng hàng hóa của họ được bảo quản trong điều kiện tốt nhất, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến chất lượng sản phẩm.
- Chứng nhận EU Code thường đi kèm với các yêu cầu về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. NECS sẽ được khuyến khích áp dụng các giải pháp bảo vệ môi trường trong quy trình hoạt động, từ đó nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- Chứng nhận EU Code giúp NECS đáp ứng các yêu cầu quy định trong ngành, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm và bảo quản hàng hóa.
- Việc sở hữu chứng nhận EU Code có thể tạo ra cơ hội hợp tác tốt hơn với các đối tác trong ngành công nghiệp, bao gồm nhà cung cấp, khách hàng và các tổ chức kiểm định, từ đó mở ra cơ hội phát triển kinh doanh.
Với chứng nhận EU Code, NECS không chỉ đảm bảo môi trường bảo quản tối ưu cho các loại thực phẩm đông lạnh, mà còn đáp ứng các quy định khắt khe về vệ sinh, an toàn và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp yên tâm khi xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường khó tính như EU.
Hy vọng qua những thông tin mà NECS chia sẻ, bạn đã hiểu rõ EU Code là gì. Các tiêu chuẩn EU bao gồm tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, môi trường và lao động, đòi hỏi doanh nghiệp phải cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất. Điều này không chỉ giúp sản phẩm Việt Nam cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế mà còn xây dựng lòng tin nơi người tiêu dùng toàn cầu.