Vụ khai thác B năm 2025 của cá minh thái Alaska (Alaska pollock) tại biển Bering chính thức bắt đầu từ ngày 10/6. Trong khi thị trường Nhật Bản và các nhà sản xuất Mỹ chuẩn bị bước vào đàm phán giá cho mặt hàng surimi đông lạnh, bức tranh toàn cảnh đang cho thấy nhiều yếu tố trái chiều: chi phí sản xuất leo thang, tỷ giá biến động, cạnh tranh nguồn cung khốc liệt, trong khi nhu cầu tiêu thụ tại Nhật có dấu hiệu chững lại. Sau ba mùa tăng giá liên tiếp, giới phân tích kỳ vọng mức điều chỉnh giá lần này sẽ ở mức “vừa phải” để tránh gây sốc cho thị trường.
Áp lực chi phí và khác biệt giữa các hình thức chế biến
Từ đầu tháng 4, các nhà sản xuất Nhật dự báo giá surimi loại A sẽ tăng thêm 30–50 yên/kg (0,21–0,35 USD). Tuy nhiên, nhiều nhà cung cấp Mỹ vẫn thận trọng, lo ngại việc tăng giá quá mạnh sẽ ảnh hưởng đến sức mua. Dù tỷ giá yên/USD đã giảm từ mức 160 còn 145 trong tháng 5, chi phí lao động, hậu cần và vận hành tại Mỹ vẫn tăng cao, khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp.
Sự khác biệt giữa các hình thức chế biến cũng ảnh hưởng đến chiến lược giá. Tàu chế biến trên biển có lợi thế kiểm soát chi phí nguyên liệu, trong khi các nhà máy ven bờ buộc phải mua cá Alaska pollock với giá cao hơn, gây áp lực lợi nhuận. Để ứng phó, Tập đoàn Nissui (Nhật Bản) tăng tỷ trọng sản phẩm philê rút xương (pin-bone-out) thêm 5% trong năm nay, nhằm ổn định biên lợi nhuận tốt hơn so với surimi – vốn biến động mạnh.
Cung – cầu toàn cầu biến động: Cá hake thấp sản lượng, Nga tăng xuất khẩu
Một yếu tố đang được theo dõi sát là vụ khai thác cá tuyết hake tại bờ Tây nước Mỹ. Dù mùa vụ bắt đầu từ 1/5, sản lượng thấp có thể dẫn đến tăng nhu cầu surimi từ Alaska pollock, đặc biệt từ thị trường châu Âu và Mỹ.
Trong khi đó, cơ cấu nhập khẩu vào Nhật Bản cũng có sự thay đổi đáng kể. Quý I/2025, Nhật nhập 15.500 tấn surimi Alaska, tăng 4% so với cùng kỳ; tuy nhiên nhập khẩu từ Mỹ giảm 18% (còn 11.000 tấn), trong khi từ Nga tăng vọt 180%, đạt 4.500 tấn. Giá nhập trung bình đạt 363 yên/kg (+21%), riêng tháng 3 tăng lên 374 yên/kg (+23%), phản ánh mức giá cao đã được thống nhất cho vụ A.
Tồn kho giảm mạnh, nhưng tiêu dùng chưa phục hồi
Tính đến cuối tháng 2/2025, tồn kho surimi đông lạnh tại Nhật còn gần 47.000 tấn, thấp nhất trong gần 2 năm, giảm 9% so với cùng kỳ. Đáng chú ý, tồn kho surimi Alaska pollock chỉ còn gần 28.000 tấn – lần đầu tiên giảm dưới mốc 30.000 kể từ giữa năm 2023. Dù nhập khẩu tháng 3 tăng 46% so với cùng kỳ (đạt 5.500 tấn), tiêu dùng nội địa vẫn là bài toán nan giải.
Số liệu từ Trung tâm Nghiên cứu Thị trường Thực phẩm Nhật Bản cho thấy sản lượng các sản phẩm surimi chế biến trong tháng 3/2025 giảm 5% (chỉ còn 35.000 tấn), đánh dấu tháng sụt giảm thứ ba liên tiếp. Tính chung quý I/2025, tổng sản lượng giảm 4% còn 106.700 tấn, với các dòng như chikuwa, kamaboko nguyên tảng, kamaboko chiên và thanh cua đều đồng loạt đi xuống. Dù giá bán lẻ tăng cao, chi tiêu hộ gia đình chỉ tăng nhẹ – chủ yếu do giá tăng chứ không phải sản lượng tiêu thụ.
Triển vọng giá vụ B: Giằng co giữa lợi nhuận và sức mua
Các yếu tố từ chi phí sản xuất, tỷ giá, cạnh tranh nguồn cung đến tiêu dùng nội địa đang tạo nên bức tranh đàm phán giá surimi khá phức tạp cho vụ B năm 2025. Dù kỳ vọng chung là có thể tăng giá nhẹ để đảm bảo lợi nhuận, nhưng mức tăng mạnh hay không còn phụ thuộc vào nhiều biến số: sản lượng thực tế vụ B, diễn biến nhu cầu tại châu Âu – Mỹ, và sức tiêu thụ tại Nhật trong quý tới.
Nguồn VASEP




